🔍 Search: (NHẢY) PHĂN PHẮT
🌟 (NHẢY) PHĂN PH… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
껑충껑충하다
Động từ
-
1
긴 다리를 모으고 계속 힘 있게 솟구쳐 뛰다.
1 NHẢY PHĂN PHẮT, NHẢY TÂNG TÂNG: Chụm hai chân dài và liên tục nhảy vọt lên một cách mạnh mẽ.
-
1
긴 다리를 모으고 계속 힘 있게 솟구쳐 뛰다.